Có 2 kết quả:

文化遗产 wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ文化遺產 wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cultural heritage

Từ điển Trung-Anh

cultural heritage