Có 2 kết quả:
文化遗产 wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ • 文化遺產 wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ
wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cultural heritage
Bình luận 0
wén huà yí chǎn ㄨㄣˊ ㄏㄨㄚˋ ㄧˊ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cultural heritage
Bình luận 0